4
22
10, 1977
8, Đinh Tỵ

Ngày 4/10/1977 là 22/8 năm Đinh Tỵ

Ngày 22/8 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Tháng Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (190.370) (10/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:05 AM
Mặt trời lặn 05:32:28 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:32:46 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:56 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:53:36 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:20 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:18:12 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:45 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:42:47 PM