Ngày 4 tháng 11, 1913 là 7/10 năm Quý Sửu - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡220.68 °
Ngày 7/10 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Sửu. Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (220.680) (11/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:37:43 AM |
11:27:36 AM |
05:17:30 PM |
Dân dụng |
05:15:55 AM |
// |
05:39:18 PM |
Biển |
04:50:37 AM |
// |
06:04:36 PM |
Thiên văn |
04:25:25 AM |
// |
06:29:48 PM |