Ngày 4/2/2020 là 11/1 năm Canh Tý
Ngày 11/1 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Mậu Dần, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 24 - Đại Hàn (314.320) (14/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:08:59 AM |
Mặt trời lặn |
05:46:32 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:45 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:03 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:08:28 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:37 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:33:54 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:56:18 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:59:13 PM |