Ngày 4 tháng 6, 1941 là 10/5 năm Tân Tỵ - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡72.7 °
Ngày 10/5 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Tỵ. Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (72.70) (13/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:17:24 AM |
11:42:01 AM |
06:06:38 PM |
Dân dụng |
04:54:19 AM |
// |
06:29:43 PM |
Biển |
04:27:05 AM |
// |
06:56:56 PM |
Thiên văn |
03:59:21 AM |
// |
07:24:41 PM |