4
7
6, 1976
5, Bính Thìn

Ngày 4/6/1976 là 7/5 năm Bính Thìn

Ngày 7/5 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát
Tháng Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát
Ngày Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (73.220) (13/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 36/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:17:29 AM
Mặt trời lặn 06:06:51 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:42:10 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:54:23 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:29:56 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:27:09 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:57:10 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 03:59:24 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:24:56 PM