Ngày 4/9/1979 là 13/7 năm Kỷ Mùi
Ngày 13/7 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 14 - Xử Thử (160.60) (10/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:08 AM |
Mặt trời lặn |
05:53:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:13 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:48 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:14:38 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:52 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:34 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:21:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:38 PM |