Ngày 4/9/2017 là 14/7 năm Đinh Dậu
Ngày 14/7 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 14 - Xử Thử (161.380) (11/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:11 AM |
Mặt trời lặn |
05:52:49 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:00 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:52 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:14:07 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:58 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:21:55 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:04 PM |