Ngày 5/1/1984 là 3/12 năm Quý Hợi
Ngày 3/12 AL là: ngày Mậu Tuất, tháng Ất Sửu, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 22 - Đông Chí (283.530) (13/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:06:19 AM |
Mặt trời lặn |
05:31:34 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:57 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:43:30 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:54:23 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:17:06 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:20:47 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:50:52 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:47:02 PM |