5
6
10, 1970
9, Canh Tuất

Ngày 5 tháng 10, 1970 là 6/9 năm Canh Tuất - Tiết khí 16: Thu Phân ∡191.01 °

Ngày 6/9 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tuất. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Tuất Kim Dương Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Tháng Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (16): Thu Phân (191.010) (12/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 27/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 06:33:06 AM 12:32:33 PM 06:32:01 PM
Dân dụng 06:11:57 AM // 06:53:09 PM
Biển 05:47:21 AM // 07:17:46 PM
Thiên văn 05:22:46 AM // 07:42:21 PM