Ngày 5 tháng 10, 2080 là 22/8 năm Canh Tý - Tiết khí 16: Thu Phân ∡192.39 °
Ngày 22/8 AL là: ngày Bính Thân, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (16): Thu Phân (192.390) (13/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 22/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:11 AM |
11:32:10 AM |
05:31:10 PM |
Dân dụng |
05:12:01 AM |
// |
05:52:20 PM |
Biển |
04:47:24 AM |
// |
06:16:57 PM |
Thiên văn |
04:22:48 AM |
// |
06:41:32 PM |