Ngày 5/11/2030 là 10/10 năm Canh Tuất
Ngày 10/10 AL là: ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 18 - Sương Giáng (222.320) (12/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:38:05 AM |
Mặt trời lặn |
05:16:57 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:31 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:16:13 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:38:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:50:52 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:04:10 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:25:38 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:24 PM |