Ngày 5/3/1991 là 19/1 năm Tân Mùi
Ngày 19/1 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (343.610) (13/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:57:39 AM |
Mặt trời lặn |
05:53:36 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:55:38 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:36:28 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:14:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:11:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:27 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:47:12 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:04 PM |