Ngày 5 tháng 4, 1919 là 5/3 năm Kỷ Mùi - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡13.87 °
Ngày 5/3 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi. Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (4): Xuân Phân (13.870) (14/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:38:33 AM |
11:47:03 AM |
05:55:34 PM |
Dân dụng |
05:17:18 AM |
// |
06:16:48 PM |
Biển |
04:52:30 AM |
// |
06:41:37 PM |
Thiên văn |
04:27:35 AM |
// |
07:06:32 PM |