Ngày 5/4/1952 là 11/3 năm Nhâm Thìn
Ngày 11/3 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 4 - Xuân Phân (14.820) (14/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mặt Trời tuần 02/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:37:54 AM |
Mặt trời lặn |
06:55:37 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:46:46 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:16:39 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:16:52 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:51:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:41:42 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:26:52 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:06:39 PM |