5
29
4, 2027
2, Đinh Mùi

Ngày 5/4/2027 là 29/2 năm Đinh Mùi

Ngày 29/2 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Quý Mão, năm Đinh Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Ngày Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (14.70) (14/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:37:59 AM
Mặt trời lặn 05:55:35 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:46:47 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:16:44 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:50 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:51:54 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:41:40 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:26:58 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:06:36 PM