5
23
4, 2048
2, Mậu Thìn

Ngày 5 tháng 4, 2048 là 23/2 năm Mậu Thìn - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡15.6 °

Ngày 23/2 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thìn Mộc Dương Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Tháng Ất Mão Thuỷ Âm Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (5): Thanh Minh (15.60) (1/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 24/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:37:25 AM 11:46:31 AM 05:55:38 PM
Dân dụng 05:16:09 AM // 06:16:54 PM
Biển 04:51:17 AM // 06:41:45 PM
Thiên văn 04:26:19 AM // 07:06:43 PM