5
28
6, 1967
4, Đinh Mùi

Ngày 5/6/1967 là 28/4 năm Đinh Mùi

Ngày 28/4 AL là: ngày Canh Tý, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Ngày Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (73.350) (13/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:17:29 AM
Mặt trời lặn 07:06:54 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:42:11 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:54:23 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:29:59 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:27:09 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:57:14 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:59:23 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:24:59 PM