Ngày 5/6/2006 là 10/5 năm Bính Tuất
Ngày 10/5 AL là: ngày Ất Sửu, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (73.940) (13/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:35 AM |
Mặt trời lặn |
06:07:07 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:21 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:28 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:30:14 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:13 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:57:29 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:26 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:25:16 PM |