Ngày 5/7/2023 là 18/5 năm Quý Mão
Ngày 18/5 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 10 - Hạ Chí (102.480) (12/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:23:24 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:32 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:28 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:00:15 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:42 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:32:55 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:04:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:05:04 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:53 PM |