Ngày 5 tháng 8, 1941 là 13/6 năm Tân Tỵ - Tiết khí 12: Đại Thử ∡131.9 °
Ngày 13/6 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Ất Mùi, năm Tân Tỵ. Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (12): Đại Thử (131.90) (12/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:30:41 AM |
11:49:53 AM |
06:09:05 PM |
Dân dụng |
05:08:27 AM |
// |
06:31:20 PM |
Biển |
04:42:19 AM |
// |
06:57:28 PM |
Thiên văn |
04:15:51 AM |
// |
07:23:56 PM |