Ngày 5/8/1985 là 19/6 năm Ất Sửu
Ngày 19/6 AL là: ngày Bính Tý, tháng Quý Mùi, năm Ất Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 12 - Đại Thử (132.250) (12/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:30:50 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:01 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:55 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:08:36 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:31:15 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:42:29 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:57:22 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:16:02 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:23:49 PM |