Ngày 6/1/1931 là 18/11 năm Canh Ngọ
Ngày 18/11 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Mậu Tý, năm Canh Ngọ.
Tiết khí (22): Đông Chí (284.410) (15/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ngày |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (22): Đông Chí (284.410) (15/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:06:45 AM |
Mặt trời lặn |
05:32:11 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:28 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:43:57 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:54:59 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:17:34 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:21:23 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:51:21 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:47:36 PM |