Ngày 6/1/2034 là 16/11 năm Quý Sửu
Ngày 16/11 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Tý, năm Quý Sửu.
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (285.430) (1/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (285.430) (1/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:06:49 AM |
Mặt trời lặn |
05:32:30 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:39 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:44:02 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:55:17 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:17:40 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:21:39 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:51:28 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:47:51 PM |