6
8
1, 2082
12, Tân Sửu

Ngày 6 tháng 1, 2082 là 8/12 năm Nhâm Dần - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡285.78 °

Ngày 8/12 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Tân Sửu, năm Nhâm Dần. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Dần Kim Dương Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Giáp Tuất Hỏa Dương Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết khí (23): Tiểu Hàn (285.780) (1/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 24/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 06:06:48 AM 11:49:42 AM 05:32:35 PM
Dân dụng 05:44:02 AM // 05:55:22 PM
Biển 05:17:41 AM // 06:21:43 PM
Thiên văn 04:51:29 AM // 06:47:54 PM