Ngày 6 tháng 10, 1940 là 6/9 năm Canh Thìn - Tiết khí 16: Thu Phân ∡192.3 °
Ngày 6/9 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (16): Thu Phân (192.30) (13/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:10 AM |
11:32:11 AM |
05:31:13 PM |
Dân dụng |
05:12:00 AM |
// |
05:52:22 PM |
Biển |
04:47:23 AM |
// |
06:16:59 PM |
Thiên văn |
04:22:48 AM |
// |
06:41:35 PM |