Ngày 6/11/2018 là 29/9 năm Mậu Tuất
Ngày 29/9 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 18 - Sương Giáng (223.230) (13/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:38:23 AM |
Mặt trời lặn |
05:16:44 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:33 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:16:30 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:38:37 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:51:06 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:04:00 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:25:50 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:16 PM |