Ngày 6 tháng 12, 1919 là 15/10 năm Kỷ Mùi - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡252.52 °
Ngày 15/10 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Mùi. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (252.520) (13/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:51:39 AM |
11:34:37 AM |
05:17:34 PM |
Dân dụng |
05:28:53 AM |
// |
05:40:20 PM |
Biển |
05:02:33 AM |
// |
06:06:40 PM |
Thiên văn |
04:36:22 AM |
// |
06:32:51 PM |