Ngày 6 tháng 12, 1942 là 29/10 năm Nhâm Ngọ - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡252.94 °
Ngày 29/10 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Ngọ. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (252.940) (13/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:51:50 AM |
11:34:45 AM |
05:17:39 PM |
Dân dụng |
05:29:04 AM |
// |
05:40:25 PM |
Biển |
05:02:43 AM |
// |
06:06:46 PM |
Thiên văn |
04:36:31 AM |
// |
06:32:58 PM |