6
11
3, 1963
2, Quý Mão

Ngày 6/3/1963 là 11/2 năm Quý Mão

Ngày 11/2 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Ất Mão, năm Quý Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Ất Mão Thuỷ Âm Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 2 - Vũ Thủy (344.360) (14/15)

Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 45/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:57:16 AM
Mặt trời lặn 06:53:45 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:55:30 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:36:05 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:14:56 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:11:27 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:39:34 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:46:50 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:04:11 PM