6
2
4, 1943
3, Quý Mùi

Ngày 6 tháng 4, 1943 là 2/3 năm Quý Mùi - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡15 °

Ngày 2/3 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Bính Thìn, năm Quý Mùi. Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Tháng Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (4): Xuân Phân (150) (1/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 22/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 06:37:47 AM 12:46:42 PM 06:55:38 PM
Dân dụng 06:16:32 AM // 07:16:53 PM
Biển 05:51:41 AM // 07:41:44 PM
Thiên văn 05:26:44 AM // 08:06:41 PM