6
26
4, 1956
2, Bính Thân

Ngày 6/4/1956 là 26/2 năm Bính Thân

Ngày 26/2 AL là: ngày Quý Mão, tháng Tân Mão, năm Bính Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Thân Hỏa Dương Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Tháng Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Ngày Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 5 - Thanh Minh (15.880) (15/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:37:15 AM
Mặt trời lặn 05:55:40 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:46:28 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:15:59 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:57 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:51:07 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:41:48 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:26:08 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:06:47 PM