6
12
4, 2047
3, Đinh Mão

Ngày 6 tháng 4, 2047 là 12/3 năm Đinh Mão - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡15.84 °

Ngày 12/3 AL là: ngày Canh Tý, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mão. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Mão Hỏa Âm Lư Trung Hỏa Lửa trong lò
Tháng Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Ngày Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (5): Thanh Minh (15.840) (1/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 23/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:37:16 AM 11:46:27 AM 05:55:39 PM
Dân dụng 05:15:59 AM // 06:16:55 PM
Biển 04:51:08 AM // 06:41:47 PM
Thiên văn 04:26:09 AM // 07:06:45 PM