Ngày 6/7/1959 là 1/6 năm Kỷ Hợi
Ngày 1/6 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 10 - Hạ Chí (102.920) (12/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 01/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:23:24 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:27 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:25 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:00:14 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:36 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:32:55 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:55 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:05:05 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:46 PM |