Ngày 6/7/2034 là 21/5 năm Giáp Dần
Ngày 21/5 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Tháng |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 10 - Hạ Chí (103.760) (13/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:23:48 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:39 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:44 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:00:40 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:47 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:33:22 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:04:05 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:05:33 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:54 PM |