Ngày 6/8/1933 là 15/6 năm Quý Dậu
Ngày 15/6 AL là: ngày Giáp Thìn, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Dậu.
Tiết khí (12): Đại Thử (132.790) (13/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (12): Đại Thử (132.790) (13/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 20/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:30:50 AM |
Mặt trời lặn |
06:08:44 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:47 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:08:37 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:30:56 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:42:32 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:57:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:16:07 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:23:27 PM |