Ngày 6/8/1971 là 16/6 năm Tân Hợi
Ngày 16/6 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 12 - Đại Thử (132.580) (12/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:30:52 AM |
Mặt trời lặn |
07:08:51 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:49:51 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:08:39 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:31:04 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:42:33 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:57:10 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:16:07 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:23:36 PM |