7
25
1, 1975
11, Giáp Dần

Ngày 7/1/1975 là 25/11 năm Giáp Dần

Ngày 25/11 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Bính Tý, năm Giáp Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Tháng Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Ngày Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (285.710) (15/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 45/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:07:03 AM
Mặt trời lặn 06:32:49 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:49:56 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:44:17 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:55:35 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:17:56 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:21:57 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:51:44 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:48:08 PM