Ngày 7 tháng 10, 1986 là 4/9 năm Bính Dần - Tiết khí 16: Thu Phân ∡193.15 °
Ngày 4/9 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Mậu Tuất, năm Bính Dần. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (16): Thu Phân (193.150) (14/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 28/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:12 AM |
11:31:56 AM |
05:30:40 PM |
Dân dụng |
05:12:01 AM |
// |
05:51:50 PM |
Biển |
04:47:24 AM |
// |
06:16:27 PM |
Thiên văn |
04:22:48 AM |
// |
06:41:03 PM |