Ngày 7/12/1998 là 19/10 năm Mậu Dần
Ngày 19/10 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Quý Hợi, năm Mậu Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 20 - Tiểu Tuyết (254.370) (14/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:52:28 AM |
Mặt trời lặn |
05:17:58 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:35:13 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:29:40 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:40:46 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:03:18 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:07:09 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:37:05 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:33:22 PM |