7
30
2, 1959
12, Mậu Tuất

Ngày 7/2/1959 là 30/12 năm Kỷ Hợi

Ngày 30/12 AL là: ngày Canh Thân, tháng Ất Sửu, năm Kỷ Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Tháng Ất Sửu Kim Âm Hải Trung Kim Vàng trong biển
Ngày Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 1 - Lập Xuân (317.160) (2/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:08:34 AM
Mặt trời lặn 05:47:42 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:58:08 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:46:44 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:09:33 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:21:23 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:34:53 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:56:10 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:00:06 PM