7
7
2, 2003
1, Quý Mùi

Ngày 7/2/2003 là 7/1 năm Quý Mùi

Ngày 7/1 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Tháng Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 1 - Lập Xuân (317.490) (2/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:08:23 AM
Mặt trời lặn 05:47:42 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:58:03 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:46:33 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:09:32 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:21:14 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:34:52 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:56:01 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:00:05 PM