7
24
2, 2029
12, Mậu Thân

Ngày 7/2/2029 là 24/12 năm Kỷ Dậu

Ngày 24/12 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Ất Sửu, năm Kỷ Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Ất Sửu Kim Âm Hải Trung Kim Vàng trong biển
Ngày Mậu Thìn Mộc Dương Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 1 - Lập Xuân (318.190) (3/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:08:10 AM
Mặt trời lặn 05:47:54 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:58:02 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:46:21 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:09:42 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:21:03 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:35:00 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:55:52 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:00:12 PM