Ngày 7 tháng 2, 2094 là 22/12 năm Giáp Dần - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡318.42 °
Ngày 22/12 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Sửu, năm Giáp Dần. Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Tháng |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (1): Lập Xuân (318.420) (4/15)
Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:07:58 AM |
11:57:54 AM |
05:47:50 PM |
Dân dụng |
05:46:10 AM |
// |
06:09:38 PM |
Biển |
05:20:53 AM |
// |
06:34:56 PM |
Thiên văn |
04:55:42 AM |
// |
07:00:07 PM |