Ngày 7 tháng 4, 1939 là 18/2 năm Kỷ Mão - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡15.99 °
Ngày 18/2 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Mão. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Ngày |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (5): Thanh Minh (15.990) (1/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:37:11 AM |
11:46:26 AM |
05:55:41 PM |
Dân dụng |
05:15:54 AM |
// |
06:16:57 PM |
Biển |
04:51:02 AM |
// |
06:41:49 PM |
Thiên văn |
04:26:03 AM |
// |
07:06:48 PM |