Ngày 7/5/1983 là 25/3 năm Quý Hợi
Ngày 25/3 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 7 - Lập Hạ (45.60) (15/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:21:45 AM |
Mặt trời lặn |
05:59:17 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:31 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:59:34 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:21:27 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:33:30 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:47:31 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:07:08 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:13:54 PM |