Ngày 7/8/1925 là 18/6 năm Ất Sửu
Ngày 18/6 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Quý Mùi, năm Ất Sửu.
Tiết khí (12): Đại Thử (133.690) (14/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (12): Đại Thử (133.690) (14/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 20/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:30:58 AM |
Mặt trời lặn |
06:08:22 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:40 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:08:47 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:30:32 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:42:45 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:56:35 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:16:22 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:22:57 PM |