Ngày 7/8/2002 là 29/6 năm Nhâm Ngọ
Ngày 29/6 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 12 - Đại Thử (134.060) (14/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:31:10 AM |
Mặt trời lặn |
06:08:20 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:45 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:09:00 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:30:30 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:42:59 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:56:31 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:16:38 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:22:52 PM |