Ngày 7 tháng 9, 1915 là 28/7 năm Ất Mão - Tiết khí 14: Xử Thử ∡163 °
Ngày 28/7 AL là: ngày Tân Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Mão. Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Tháng |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (14): Xử Thử (1630) (14/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:05 AM |
11:42:20 AM |
05:51:35 PM |
Dân dụng |
05:11:48 AM |
// |
06:12:52 PM |
Biển |
04:46:56 AM |
// |
06:37:44 PM |
Thiên văn |
04:21:57 AM |
// |
07:02:43 PM |