Ngày 8/1/1927 là 5/12 năm Bính Dần
Ngày 5/12 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Tân Sửu, năm Bính Dần.
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (286.420) (2/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (286.420) (2/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:07:24 AM |
Mặt trời lặn |
05:33:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:21 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:44:38 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:56:04 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:18:17 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:22:24 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:52:06 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:48:35 PM |