Ngày 8/10/2075 là 29/8 năm Ất Mùi
Ngày 29/8 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi.
Tiết khí (16): Thu Phân (194.570) (15/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (16): Thu Phân (194.570) (15/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 20/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:17 AM |
Mặt trời lặn |
05:29:47 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:31:32 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:06 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:50:58 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:27 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:15:36 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:51 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:40:13 PM |